Có 2 kết quả:

吞云吐雾 tūn yún tǔ wù ㄊㄨㄣ ㄩㄣˊ ㄊㄨˇ ㄨˋ吞雲吐霧 tūn yún tǔ wù ㄊㄨㄣ ㄩㄣˊ ㄊㄨˇ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to swallow clouds and blow out fog (idiom)
(2) to blow cigarette or opium smoke

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to swallow clouds and blow out fog (idiom)
(2) to blow cigarette or opium smoke

Bình luận 0